BẢNG BÁO GIÁ BẠT HDPE

BẢNG BÁO GIÁ BẠT HDPE
STT NHÃN HIỆU/ LOẠI BẠT  ĐVT < 80m2 < 500m2 <1.000m2 <2.000m2 <10.000m2  QUY CÁCH
1 QP
1.1 QP 0.3mm khổ 4, 5,6,7,8  m2/kg3,58  17,700  15,300  13,600  12,700  12,400  4m, 5m, 6m, 7m, 8m
1.2 QP 0.4mm khổ 4, 5,6,7,8  m2/kg2,69  23,600  20,400  18,100  17,000  16,500  4m, 5m, 6m, 7m, 8m
1.3 QP 0.5mm khổ 4, 5,6,7,8  m2/kg2,15  29,300  25,400  22,400  21,100  20,500  4m, 5m, 6m, 7m, 8m
1.4 QP 0.75mm khổ 4,5,6,7,8  m2/kg1,43  44,300  38,400  33,900  31,900  31,000  4m, 5m, 6m, 7m, 8m
1.5 QP 1.0mm khổ 5,6,7,8  m2/kg1,06  58,500  50,700  44,900  42,100  41,000  5m, 6m, 7m, 8m
1.6 QP 1.5mm khổ 5,6,7,8  m2/kg0,71  89,300  77,400  68,400  64,300  62,500  5m, 6m, 7m, 8m
1.7 QP 2.0mm khổ 6,7,8  m2/kg1,25  122,300  106,000  93,700  88,000  85,600  6m, 7m, 8m
2 ARITEX
2.1 Aritex 0.3mm m2  19,200  16,600  14,700  13,800  13,400  6m/8m x 100m/cuộn
2.2 Aritex 0.5mm m2  31,500  27,300  24,200  22,700  22,100  6m/8m x 300m/cuộn
2.3 Aritex 0.75mm m2  46,800  40,600  35,900  33,700  32,800  8m x 250m/cuộn
2.4 Aritex 1.0mm m2  62,300  54,000  47,700  44,800  43,600  8m x 185m/cuộn
2.5 Aritex 1.5mm m2  93,000  80,600  71,300  67,000  65,100  8m x 125m/cuộn
2.6 Aritex 2.0mm m2  123,800  107,300  94,900  89,100  86,600  7m x 105m/cuộn
3 Vải địa kỹ thuật ART
3.1 Vải địa kỹ thuật ART 7 105gr/m2  10,500  9,100  8,100  7,600  7,400  4m x 250m/cuộn
3.2 Vải địa kỹ thuật ART 9. 125gr/m2 125gr/m2  11,600  10,000  8,900  8,300  8,100  4m x 250m/cuộn
3.3 Vải địa kỹ thuật ART 11. 145gr/m2 145gr/m2  13,200  11,400  10,100  9,500  9,200  4m x 225m/cuộn
3.4 Vải địa kỹ thuật ART 12. 155gr/m2 155gr/m2  13,500  11,700  10,400  9,700  9,500  4m x 225m/cuộn. Đk60cm
3.5 Vải địa kỹ thuật ART 14. 175gr/m2 175gr/m2  15,900  13,800  12,200  11,400  11,100  4m x 175m/cuộn
3.6 Vải địa kỹ thuật ART 15. 195gr/m2 190gr/m2  16,800  14,600  12,900  12,100  11,800  4m x 175m/cuộn
3.7 Vải địa kỹ thuật ART 17. 220gr.m2 220gr/m2  19,400  16,800  14,800  13,900  13,500  4m x 175m/cuộn
3.8 Vải địa kỹ thuật ART 20. 255gr/m2 255gr/m2  22,800  19,800  17,500  16,400  16,000  4m x 125m/cuộn
3.9 Vải địa kỹ thuật ART 22. 275gr/m2 275gr/m2  24,300  21,100  18,600  17,500  17,000  4m x 125m/cuộn
3.10 Vải địa kỹ thuật ART 24. 300gr/m2 300gr/m2  26,000  22,500  19,900  18,700  18,200  4m x 100m/cuộn
3.11 Vải địa kỹ thuật ART 25. 315gr/m2 315gr/m2  27,000  23,400  20,700  19,400  18,900  4m x 100m/cuộn
3.12 Vải địa kỹ thuật ART 28. 350gr/m2 350gr/m2  31,400  27,200  24,000  22,600  21,900  4m x 100m/cuộn
4 GSE
4.1 GSE 0.75mm m2  63,000  54,600  48,300  45,400  44,100
4.2 GSE 1.0mm m2  85,500  74,100  65,600  61,600  59,900
4.3 GSE 1.5mm m2  125,300  108,600  96,000  90,200  87,700  7m x
5 SOLMAX
5.1 Solmax 0.5mm  42,000  36,400  32,200  30,200  29,400 420×8
5.2 Solmax 0.75mm m2  63,800  55,300  48,900  45,900  44,600  8×280
5.3 Solmax 1.0mm m2  82,500  71,500  63,300  59,400  57,800  210×8. đk 55cm
5.4 Solmax 1.5mm m2  123,800  107,300  94,900  89,100  86,600  140×8
5.5 Solmax 2.0mm m2  151,500  131,300  116,200  109,100  106,100
6 ATAFIL
6.1 Atafil 0.75mm m2  61,500  53,300  47,200  44,300  43,100 7.5m x 280m/cuộn
6.2 Atafil 1.0mm m2  87,000  75,400  66,700  62,600  60,900 7.5m x 210m/cuộn
6.3 Atafil 1.5mm m2  127,500  110,500  97,800  91,800  89,300 7.5m x 140m/cuộn
Bài viết liên quan
Mục đích sử dụng công trình
Đối với những người làm trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi hẳn ít nhiều…
Ngành nông nghiệp chăn nuôi vẫn đang là ngành kinh tế chủ chốt của nước…
Đội ngũ thi công chuyên nghiệp
Trước rất nhiều công nghệ xây dựng hầm biogas, câu hỏi đặt ra là người…

Trả lời